--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giám định
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giám định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giám định
+ verb
to appraise; to estimate; to examine and to decide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giám định"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giám định"
:
gia cảnh
gia chính
giả hình
giảm nhẹ
giao cảnh
giáo sinh
giấu mình
giấy ảnh
giấy kính
giở mình
more...
Những từ có chứa
"giám định"
:
giám định
giám định viên
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
giám định
:
to appraise; to estimate; to examine and to decide
+
inbound
:
đi về (nước...)an inbound ship một chuyến tàu đi về (nước...)